CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT MIỀN NAM
STT | Tên sản phẩm | Nhóm sản phẩm | Xuất xứ | Quy cách | Báo giá |
---|---|---|---|---|---|
261 | Sorbitol Liquid | Bổ sung tiêu hóa | Ấn Độ, Indonesia, Pháp | 300 kg/ phuy | |
262 | Sorbitol Powder | Bổ sung tiêu hóa | Thái Lan | 20 kg/ bao | |
263 | Super Calciphos | Vi sinh | Việt Nam | 30 kg/ can | |
264 | Super Potassium Humate HP 07P | Phân bón hữu cơ | Trung Quốc | 25 kg/ bao | |
265 | Tẩy đường (Na2S2O4) | Hóa chất tẩy rửa | Đức | 50 kg/ thùng | |
266 | TCCA 90% | Hóa chất xử lý môi trường | Trung Quốc | 25 kg/ thùng | |
267 | TCCA 90% | Hóa chất xử lý nước | Trung Quốc | 25 kg/ thùng | |
268 | TCCA 90% (viên) | Hóa chất xử lý nước | Trung Quốc | 5 kg/ thùng | |
269 | TCCA 90% (viên) | Hóa chất xử lý môi trường | Trung Quốc | 5 kg/ thùng | |
270 | TEA (Tri Ethanol Amine) | Hóa chất cơ bản | Malaysia | 232 kg/ phuy | |
Đầu ... 25 26 27 28 29 ... Cuối |